Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lớt phớt"
hời hợt
nông cạn
mỏng manh
bề ngoài
hời hợt
nhẹ nhàng
thưa thớt
lướt qua
tạm bợ
không sâu
chưa đủ
bề bề
lơ đãng
không chắc chắn
không cẩn thận
hời hợt
lướt
trên bề mặt
không đi vào
không nghiêm túc