Từ đồng nghĩa với "lờ đờ"

chậm chạp bằng chì nặng nề nặng như chì
mai mái uể oải lờ khờ mệt mỏi
khờ khạo hững hờ thờ ơ kém sinh động
không linh hoạt chậm chạp lừ đừ u ám
mờ mịt lờ mờ tê liệt không hoạt bát