Từ đồng nghĩa với "lời qua tiếng lại"

điểu qua tiếng lại tranh cãi cãi vã đối thoại
tranh luận hội thoại đàm thoại nói qua nói lại
trả lời phản biện đối đáp thảo luận
giao tiếp trao đổi phản hồi đối chất
tranh biện phát biểu bàn luận thảo luận qua lại