Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lời qua tiếng lại"
điểu qua tiếng lại
tranh cãi
cãi vã
đối thoại
tranh luận
hội thoại
đàm thoại
nói qua nói lại
trả lời
phản biện
đối đáp
thảo luận
giao tiếp
trao đổi
phản hồi
đối chất
tranh biện
phát biểu
bàn luận
thảo luận qua lại