Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lỡ dở"
dở dang
dở dở ương ương
chưa hoàn thành
bỏ dở
gián đoạn
lỡ làng
lỡ làng lỡ lội
lỡ hẹn
lỡ dở tình duyên
lỡ dở học hành
không trọn vẹn
không hoàn tất
bất thành
bất lực
không thành công
lạc lối
lạc đường
lỡ nhịp
lỡ thời
lỡ cơ hội