Từ đồng nghĩa với "lỡ dở"

dở dang dở dở ương ương chưa hoàn thành bỏ dở
gián đoạn lỡ làng lỡ làng lỡ lội lỡ hẹn
lỡ dở tình duyên lỡ dở học hành không trọn vẹn không hoàn tất
bất thành bất lực không thành công lạc lối
lạc đường lỡ nhịp lỡ thời lỡ cơ hội