Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lục lợi"
lục lọi
tìm kiếm
tìm tòi
khám phá
sục sạo
lục soát
lục tìm
đi tìm
truy tìm
khám xét
thăm dò
nghiên cứu
xem xét
kiểm tra
điều tra
tìm hiểu
lục ngược
lục ra
lục lọi tìm kiếm
lục lọi tỉ mỉ