Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụm cụm quết dọn"
lụm khum
lụm khum quét dọn
lụm khum
già lụm cụm
cụm lụm
cụm khum
khum khum
khúm núm
khúm khum
cúi xuống
cúi lưng
cúi đầu
gù lưng
gù gù
lưng còng
lưng gù
lưng khom
lưng lụm
lưng cụm
lưng khum