Từ đồng nghĩa với "lụm cụm quết dọn"

lụm khum lụm khum quét dọn lụm khum già lụm cụm
cụm lụm cụm khum khum khum khúm núm
khúm khum cúi xuống cúi lưng cúi đầu
gù lưng gù gù lưng còng lưng gù
lưng khom lưng lụm lưng cụm lưng khum