Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lụy"
nhu mì
dễ phục tùng
dễ quy phục
cúi đầu xuống
phục tùng
quy phục
mềm mỏng
hiền lành
nhún nhường
khiêm tốn
đầu hàng
chịu đựng
tùy thuộc
phó thác
đi theo
thụ động
nhẫn nhịn
bị động
khúm núm
tôn trọng