Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lủng"
lỗ thủng
lỗ hổng
chỗ dột
dột
rò rỉ
nứt nẻ
khe nứt
khe hở
nứt
lỗ rò
đường nứt
khẩu độ
rỉ ra
nhỏ giọt
thủng
lỗ
khe
vết nứt
vết thủng
vết rò