Từ đồng nghĩa với "lủng la lủng lẳng"

lủng lẳng lủng lắng lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng
lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng
lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng
lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng
lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng lủng lẳng