Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lừng"
lẫy lừng
lừng lẫy
nổi tiếng
cao quý
rạng rỡ
vinh quang
nổi bật
đáng chú ý
lộng lẫy
có tiếng
cao cả
thơm lừng
hương ngát
tiếng tăm
vang xa
được biết đến
nổi danh
được tôn vinh
được ngưỡng mộ
được kính trọng