Từ đồng nghĩa với "lực điền"

nông dân người nông dân công nhân người lao động
người làm ruộng lực sĩ người khỏe mạnh người lực lưỡng
người vạm vỡ người cường tráng người mạnh mẽ người dẻo dai
người chăm chỉ người cần cù người siêng năng người chịu khó
người có sức khỏe người có sức mạnh người có thể lực người có sức bền