Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lực lưỡng"
mạnh mẽ
khỏe mạnh
cơ bắp
đô
vận động viên
tràn đầy năng lượng
có thể hình
năng động
thể hình
vạm vỡ
cường tráng
khỏe khoắn
dũng mãnh
hùng mạnh
vững chãi
bền bỉ
cường lực
khỏe re
thể lực tốt
sung sức