Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"l du hành"
du lịch
du ngoạn
du hành
đi chơi
tham quan
khám phá
đi xa
lưu diễn
đi dạo
thám hiểm
đi phượt
du sơn
du thuyền
du lịch bụi
đi du lịch
đi khám phá
đi nghỉ
đi chơi xa
đi lang thang
đi du