Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"l lêthứ"
Jê dân
dân tộc
người dân
cộng đồng
nhân dân
dân cư
quần chúng
tầng lớp
hạng người
đối tượng
thành phần
người sống
cư dân
dân chúng
người bản địa
người địa phương
dân làng
dân quê
dân thành phố
dân tộc thiểu số