lỏng lẻo | buông thả | rủ xuống | treo lơ lửng |
dài dòng | lề mề | lềnh bềnh | thừa thãi |
kéo dài | vô tổ chức | không gọn gàng | lộn xộn |
không chặt chẽ | lỏng lẻo | không ngăn nắp | dài lê thê |
dài dằng dặc | lòng thòng | lòng thòng thòng | lòng thòng lỏng |
lòng thòng rủ |