Từ đồng nghĩa với "l nung đúc"

hun đúc rèn luyện trui rèn thử thách
mài giũa tôi luyện giáo dục đào tạo
luyện tập củng cố phát triển nâng cao
thúc đẩy khổ luyện luyện rèn tích lũy
trải nghiệm thực hành cải thiện hoàn thiện