Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"l sở"
lầu
phủ
đình
đài
cung
trụ sở
văn phòng
cơ quan
hội quán
tòa
nhà
chỗ
nơi
địa điểm
khu
kho
bến
trạm
căn cứ
địa bàn