Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"l đi"
đi
di chuyển
đến
đi bộ
đi lại
đi tới
đi xa
đi gần
đi chơi
đi chợ
đi nghỉ
đi du lịch
đi dạo
đi học
đi làm
đi về
đi phép
đi xe
đi máy bay
ra ngoài