Từ đồng nghĩa với "l đổ"

lốm đốm lốm đốm màu đốm vệt
rải rác không đồng nhất không thuần nhất lốm
lốm đốm xanh lốm đốm vàng lốm đốm trắng lốm đốm đỏ
lốm đốm nâu lốm đốm tím lốm đốm xám lốm đốm đen
ác đác chưa chín rộ không đồng màu không đồng sắc