Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"la"
đi ngoài
đại tiện
thải
xả
thải phân
đi cầu
đi ỉa
đi tiểu
đi vệ sinh
đi xả
đi ỉa chảy
đi ngoài trời
đi ngoài đường
đi ngoài nhà
đi ngoài bãi
đi ngoài công viên
đi ngoài sân
đi ngoài biển
đi ngoài rừng
đi ngoài đồng