Từ đồng nghĩa với "la"

đi ngoài đại tiện thải xả
thải phân đi cầu đi ỉa đi tiểu
đi vệ sinh đi xả đi ỉa chảy đi ngoài trời
đi ngoài đường đi ngoài nhà đi ngoài bãi đi ngoài công viên
đi ngoài sân đi ngoài biển đi ngoài rừng đi ngoài đồng