Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"la bàn"
com-pa
compa
Com-pa
kĩnh hội
kim chỉ nam
bản đồ
hướng dẫn
định hướng
thiết bị định vị
đồ thị
bảng chỉ dẫn
hệ thống định vị
la bàn từ
la bàn địa lý
la bàn điện tử
la bàn cơ
la bàn thủy
la bàn quang học
la bàn số
la bàn quân sự