Từ đồng nghĩa với "la bàn"

com-pa compa Com-pa kĩnh hội
kim chỉ nam bản đồ hướng dẫn định hướng
thiết bị định vị đồ thị bảng chỉ dẫn hệ thống định vị
la bàn từ la bàn địa lý la bàn điện tử la bàn cơ
la bàn thủy la bàn quang học la bàn số la bàn quân sự