Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"la liệt"
la liệt
bày biện
bày ra
tràn lan
ngổn ngang
lộn xộn
vô tổ chức
khắp nơi
rải rác
lơ đãng
thờ ơ
đờ đẫn
bơ phờ
vắng mặt
lờ đờ
trơ
lả lướt
bừa bãi
tán loạn
không theo trật tự