Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"la liếm"
liếm
sự liếm
cái liếm
la liếm
tìm ăn
lục lọi
khám phá
sục sạo
đi tìm
thăm dò
nghiên cứu
tìm kiếm
đi lang thang
đi dạo
vật vờ
lê la
lê lết
đi lang thang tìm ăn
ăn vạ
ăn xin
quan hệ tình dục bằng miệng