Từ đồng nghĩa với "la liếm"

liếm sự liếm cái liếm la liếm
tìm ăn lục lọi khám phá sục sạo
đi tìm thăm dò nghiên cứu tìm kiếm
đi lang thang đi dạo vật vờ lê la
lê lết đi lang thang tìm ăn ăn vạ ăn xin
quan hệ tình dục bằng miệng