Từ đồng nghĩa với "la ve"

lave rửa tắm gội
sạch lau dọn tẩy
xả rửa sạch tẩy rửa làm sạch
giặt rửa ráy tắm rửa dưỡng
chăm sóc khử làm mới làm vệ sinh