Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"la đả động"
đề cập
nhắc đến
động chạm
chạm tới
đề xuất
nói đến
thảo luận
đề cập đến
chỉ trích
đề cập một cách gián tiếp
đề cập một cách trực tiếp
khơi gợi
đưa ra
đưa vào
đi vào
đi sâu vào
không nhắc đến
bỏ qua
lờ đi
không động đến