Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lade"
laser
la-de
tia la-de
tia laze
phát sáng
nhấp nháy
đèn hiệu
bức xạ
phát xạ
chói
sáng
tia
ánh sáng
ánh điện
đèn laser
đèn chiếu
đèn pha
đèn LED
đèn huỳnh quang
đèn neon
đèn tín hiệu