Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lai căng"
lai tạp
hỗn hống
kết hợp
hợp chất
pha trộn
hỗn hợp
lai ghép
đồng nhất
lố lăng
mê tín
văn hóa lai
văn hóa hỗn hợp
không thuần khiết
không nguyên bản
mê hoặc
lạ lẫm
kỳ quặc
điên rồ
bất thường
khác thường