Từ đồng nghĩa với "lai giống"

con lai lai hỗn hợp pha trộn
hợp chất hợp kim lai tạo lai giống
hỗn hợp giống giống lai giống hỗn hợp giống pha
giống hợp giống kết hợp giống lai tạo giống đa dạng
giống biến đổi giống mới giống cải tiến giống nhân tạo