Từ đồng nghĩa với "lai hàng"

ra hàng trao đổi hàng hóa chéo hàng đổi hàng
quá cảnh thương mại giao dịch mua bán
đổi chác hàng hóa hàng hóa lưu thông hàng hóa nhập khẩu
hàng hóa xuất khẩu hàng hóa trung chuyển hàng hóa vận chuyển hàng hóa thương mại
hàng hóa tiêu thụ hàng hóa phân phối hàng hóa giao nhận hàng hóa cung ứng