Từ đồng nghĩa với "lai láng"

lênh láng tràn đầy tràn ngập dâng lên
chứa chan đổ lai láng cuộc đi chơi cuộc đi dạo
cuộc hành trình ngắn chạy lan trôi đi
rượt theo chạy dài chạy đua nhịp điệu
vẽ chụp bỏ khắp tuột
trượt đi