Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lai láng"
lênh láng
tràn đầy
tràn ngập
dâng lên
chứa chan
đổ lai láng
cuộc đi chơi
cuộc đi dạo
cuộc hành trình ngắn
chạy
lan
trôi đi
rượt theo
chạy dài
chạy đua
nhịp điệu
vẽ
chụp
bỏ khắp
tuột
trượt đi