Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lai lịch"
xuất thân
lịch sử
bối cảnh
thông tin cá nhân
nền
hậu cảnh
phông nền
trình độ
kinh nghiệm
tiểu sử
dòng dõi
nguồn gốc
căn cước
tiền sử
hồ sơ
đặc điểm
môi trường
quá trình
thành tích
cơ sở