Từ đồng nghĩa với "lai lịch"

xuất thân lịch sử bối cảnh thông tin cá nhân
nền hậu cảnh phông nền trình độ
kinh nghiệm tiểu sử dòng dõi nguồn gốc
căn cước tiền sử hồ sơ đặc điểm
môi trường quá trình thành tích cơ sở