| lai huyết thống | lai nửa dòng máu | một nửa | lai giống |
| lai chủng | lai tộc | lai nòi | lai dòng |
| lai giống nòi | lai di truyền | lai máu mủ | lai máu huyết |
| lai máu tộc | lai máu dòng | lai máu chủng | lai máu di truyền |
| lai máu dân tộc | lai máu tổ tiên | lai máu cha mẹ | lai máu gia đình |