Từ đồng nghĩa với "lai nhai"

lai nhai nhai nhằn cắn
ngẫm nghĩ chậm chạp kéo dài lề mề
trì hoãn lề mề khó khăn khó nhọc
mệt mỏi vướng víu lằng nhằng dài dòng
lê thê tốn thời gian khó xử khó khăn