Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lai nhai"
lai nhai
nhai
nhằn
cắn
ngẫm nghĩ
chậm chạp
kéo dài
lề mề
trì hoãn
lề mề
khó khăn
khó nhọc
mệt mỏi
vướng víu
lằng nhằng
dài dòng
lê thê
tốn thời gian
khó xử
khó khăn