Từ đồng nghĩa với "lai rai"

lai rai lai lai tạp lai giống
hỗn hợp pha giống tạp chủng hỗn hống
người lai cây lai kết hợp lai xa
từ ghép lai không tập trung rải rác kéo dài
mưa rải rác dài dẳng thưa thớt lác đác