Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lai rai"
lai rai
lai
lai tạp
lai giống
hỗn hợp
pha giống
tạp chủng
hỗn hống
người lai
cây lai
kết hợp
lai xa
từ ghép lai
không tập trung
rải rác
kéo dài
mưa rải rác
dài dẳng
thưa thớt
lác đác