Từ đồng nghĩa với "lai vãng"

qua đi đi qua trôi qua thoáng qua
nhìn lướt qua lướt qua nhân tiện tình cờ
sự qua sự trôi qua giây lát tạm thời
phù du ngắn nhanh chóng di chuyển
sự thoáng qua vãng lai lưu lại ghé thăm