Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lai vãng"
qua đi
đi qua
trôi qua
thoáng qua
nhìn lướt qua
lướt qua
nhân tiện
tình cờ
sự qua
sự trôi qua
giây lát
tạm thời
phù du
ngắn
nhanh chóng
di chuyển
sự thoáng qua
vãng lai
lưu lại
ghé thăm