Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lam chướng"
chướng khí
khí độc
khí xấu
ô nhiễm
khí hư
khí tà
khí bệnh
khí âm
khí lạnh
khí ẩm
khí ngạt
khí thối
khí uế
khí mùi
khí nặng
khí bẩn
khí độc hại
khí không trong sạch
khí không lành
khí bất lợi