Từ đồng nghĩa với "lam chướng"

chướng khí khí độc khí xấu ô nhiễm
khí hư khí tà khí bệnh khí âm
khí lạnh khí ẩm khí ngạt khí thối
khí uế khí mùi khí nặng khí bẩn
khí độc hại khí không trong sạch khí không lành khí bất lợi