Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lambda"
A
chữ cái
chữ
ký tự
biểu tượng
mã
ký hiệu
ngôn ngữ
hệ thống chữ viết
bảng chữ cái
mẫu tự
chữ viết
chữ số
ký tự đặc biệt
đại diện
mã hóa
đơn vị ngữ âm
đơn vị ngữ nghĩa
ngữ âm
ngữ nghĩa