Từ đồng nghĩa với "lan"

lan rộng mở rộng phát triển trải ra
tỏa ra lan tỏa bành trướng kéo dài
mở mang vươn ra tràn ra đổ ra
rải rác phân bố phát tán lan truyền
mạng cục bộ mạng máy tính cục bộ cỏ mọc