Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lan"
lan rộng
mở rộng
phát triển
trải ra
tỏa ra
lan tỏa
bành trướng
kéo dài
mở mang
vươn ra
tràn ra
đổ ra
rải rác
phân bố
phát tán
lan truyền
mạng cục bộ
mạng máy tính
cục bộ
cỏ mọc