Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lan truyền"
truyền bá
truyền đi
phát tán
phát triển
lan rộng
rải rác
truyền thông
truyền đạt
phổ biến
tung ra
đưa ra
phát sinh
lưu hành
diễn ra
truyền nhiễm
lây lan
mở rộng
đi vào
đi khắp
tràn ngập