Từ đồng nghĩa với "lang bạt"

du mục lang thang đi lang thang di động
chuyển vùng đi dạo thất thường không ổn định
uốn lượn quanh co uốn khúc đi bộ đường dài
lang man đi du lịch mạo hiểm khám phá
tìm kiếm đi rong đi chơi đi xa
đi khắp nơi