Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lang bạt kì hổ"
lang bạt
lang chạ
lang thang
du mục
phiêu bạt
lưu lạc
đi lang thang
không nhà
không nơi nương tựa
bơ vơ
mồ côi
đi rong
đi bụi
đi chơi
không định cư
không ổn định
không có chốn về
đi khắp nơi
sống lang thang
sống phiêu bạt