Từ đồng nghĩa với "lang bạt kì hổ"

lang bạt lang chạ lang thang du mục
phiêu bạt lưu lạc đi lang thang không nhà
không nơi nương tựa bơ vơ mồ côi đi rong
đi bụi đi chơi không định cư không ổn định
không có chốn về đi khắp nơi sống lang thang sống phiêu bạt