Từ đồng nghĩa với "lang bang"

lang bạt lang thang du mục phiêu bạt
đi lang thang mơ màng lãng đãng vô định
không nơi nương tựa đi rong đi chơi đi dạo
đi khắp nơi đi đây đi đó đi không mục đích đi lạc
đi hoang đi lang bạt sống phiêu bạt sống lang thang