Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lang trắng"
sói trắng
cáo trắng
hải ly trắng
gấu trắng
chồn trắng
thỏ trắng
mèo trắng
chim trắng
cú trắng
bồ câu trắng
khỉ trắng
rồng trắng
ngựa trắng
cá trắng
bướm trắng
hoa trắng
cáo tuyết
gà trắng
chó trắng
mèo tuyết