Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lang tạ"
suy giảm
phai nhạt
tiều tuỵ
ốm mòn
mệt mỏi
bơ phờ
rũ rượi
lờ đờ
đờ đẫn
úa tàn
héo hon
xuống sắc
tàn tạ
mệt nhọc
khô héo
suy nhược
héo úa
uể oải
mệt mỏi
suy kiệt