Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lanh lắnh"
vang vọng
trong trẻo
rõ ràng
sáng sủa
tươi tắn
vui vẻ
nhanh nhẹn
nhịp nhàng
sắc nét
tinh khiết
mạnh mẽ
vui tươi
sang trọng
thanh thoát
thánh thót
vui mừng
hân hoan
sôi nổi
hào hứng
lảnh lót