Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lanh tô"
khỏe mạnh
bền
nguyên vẹn
không hư hỏng
không rách
không tổn thương
an toàn
không độc
tốt
hữu ích
có lợi
được bảo vệ
không gây hại
vững chắc
ổn định
lành mạnh
không bị bệnh
không nguy hiểm
không có hại
lành