Từ đồng nghĩa với "lao khổ"

cực nhọc cực khổ lao động công việc nặng nhọc
gắng sức dốc sức nỗ lực quằn quại
đau khổ chịu đau đớn bị giày vò đau đẻ
gắng công mài giũa người lao động dày công trau dồi
chuẩn bị kỹ lưỡng vất vả công sức khổ cực