Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lao léo"
lóng ngóng
vụng về
khù khờ
ngớ ngẩn
kém cỏi
hậu đậu
mất phương hướng
không khéo
vụng về
lúng túng
khó khăn
chậm chạp
không linh hoạt
không nhanh nhẹn
không khéo léo
đi không vững
đi lảo đảo
đi loạng choạng
đi không vững vàng
đi không chắc chắn