Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lao lét"
leo lét
leo nheo
chập chờn
yếu ớt
mờ nhạt
lập lòe
lấp lánh
nhấp nháy
lè lói
lè lết
lơ lửng
mỏng manh
khẽ khàng
nhẹ nhàng
tí tách
lẻ tẻ
thưa thớt
bập bùng
lập lòe
lè lết