Từ đồng nghĩa với "lao tư"

lao động cực nhọc cực khổ gắng sức
nỗ lực siêng năng gắng công dốc sức
đau đẻ quằn quại di chuyển khó khăn công việc nặng nhọc
mài giũa nhân công người lao động việc làm
nhiệm vụ dày công trau dồi đẩy công sức